Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外围


[wàiwéi]
1. chu vi。周围。
2. ngoại vi; chung quanh; xung quanh。以某一事物为中心而存在的(事物)。
外围组织。
tổ chức ngoại vi, tổ chức vệ tinh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.