Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外勤


[wàiqín]
1. công việc bên ngoài (đơn vị, cơ quan)。部队以及某些机关企业(如报社、测量队、贸易公司) 经常在外面进行的工作。
跑外勤
chạy công việc bên ngoài.
外勤记者。
ký giả chạy công việc bên ngoài.
2. người chạy việc bên ngoài。从事外勤工作的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.