|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外勤
| [wàiqín] | | | 1. công việc bên ngoài (đơn vị, cơ quan)。部队以及某些机关企业(如报社、测量队、贸易公司) 经常在外面进行的工作。 | | | 跑外勤 | | chạy công việc bên ngoài. | | | 外勤记者。 | | ký giả chạy công việc bên ngoài. | | | 2. người chạy việc bên ngoài。从事外勤工作的人。 |
|
|
|
|