|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外勤
![](img/dict/02C013DD.png) | [wàiqín] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. công việc bên ngoài (đơn vị, cơ quan)。部队以及某些机关企业(如报社、测量队、贸易公司) 经常在外面进行的工作。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 跑外勤 | | chạy công việc bên ngoài. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 外勤记者。 | | ký giả chạy công việc bên ngoài. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. người chạy việc bên ngoài。从事外勤工作的人。 |
|
|
|
|