Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外人


[wàirén]
1. người ngoài; người dưng。指没有亲友关系的人。
2. người nước ngoài; người ngoại quốc。指外国人。
3. người ngoài tổ chức hoặc phạm vi。指某个范围或组织以外的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.