Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外事


[wàishì]
1. việc đối ngoại; ngoại vụ。外交事务。
外事机关。
cơ quan ngoại vụ
外事活动。
hoạt động đối ngoại, công việc đối ngoại.
2. việc bên ngoài; việc người khác。外边的事,家庭或个人以外的事。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.