Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
外事


[wàishì]
1. việc đối ngoại; ngoại vụ。外交事务。
外事机关。
cơ quan ngoại vụ
外事活动。
hoạt động đối ngoại, công việc đối ngoại.
2. việc bên ngoài; việc người khác。外边的事,家庭或个人以外的事。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.