Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夕阳


[xīyáng]
mặt trời chiều; ánh tà; tà dương; nắng chiều。傍晚的太阳。
夕阳西下。
mặt trời chiều chếch về phía tây; mặt trời lặn.
夕阳返照。
ánh sáng phản chiếu của mặt trời chiều.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.