|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夕
![](img/dict/02C013DD.png) | [xī] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 夕 - Tịch | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 3 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TỊCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. chiều tối; chiều hôm; chiều tà; chạng vạng。太阳落的时候;傍晚。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夕 阳。 | | ánh nắng chiều; tà dương. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 朝发夕 至。 | | sáng đi chiều tới. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. buổi tối; ban đêm。泛指晚上。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 前夕 。 | | tối hôm trước. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 除夕 。 | | đêm ba mươi tết; đêm giao thừa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 夕烟 ; 夕阳 ; 夕照 |
|
|
|
|