|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夕
| [xī] | | Bộ: 夕 - Tịch | | Số nét: 3 | | Hán Việt: TỊCH | | | 1. chiều tối; chiều hôm; chiều tà; chạng vạng。太阳落的时候;傍晚。 | | | 夕 阳。 | | ánh nắng chiều; tà dương. | | | 朝发夕 至。 | | sáng đi chiều tới. | | | 2. buổi tối; ban đêm。泛指晚上。 | | | 前夕 。 | | tối hôm trước. | | | 除夕 。 | | đêm ba mươi tết; đêm giao thừa. | | Từ ghép: | | | 夕烟 ; 夕阳 ; 夕照 |
|
|
|
|