Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xī]
Bộ: 夕 - Tịch
Số nét: 3
Hán Việt: TỊCH
1. chiều tối; chiều hôm; chiều tà; chạng vạng。太阳落的时候;傍晚。
夕 阳。
ánh nắng chiều; tà dương.
朝发夕 至。
sáng đi chiều tới.
2. buổi tối; ban đêm。泛指晚上。
前夕 。
tối hôm trước.
除夕 。
đêm ba mươi tết; đêm giao thừa.
Từ ghép:
夕烟 ; 夕阳 ; 夕照



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.