Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
夏收


[xiàshōu]
1. cây trồng vụ hè。夏季收割农作物。
2. vụ thu hoạch hè; thu hoạch vụ chiêm。 夏季的收成。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.