Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xià]
Bộ: 夊 - Truy
Số nét: 10
Hán Việt: HẠ
1. mùa hạ; mùa hè。 夏季。
初夏 。
đầu mùa hạ
立夏 。
lập hạ; nhập hạ; vào hạ.
2. Hạ (triều đại) (khoảng từ cuối thế kỷ XXII đầu thế kỷ XXI trước Công Nguyên đến đầu thế kỷ XVII trước Công Nguyên, ởTrung Quốc)。 朝代,约公元前22世纪末一21世纪初至公元前17世纪初,禹所建。
3. Trung Quốc。指中国。
华夏 。
Hoa Hạ
4. họ Hạ。姓。
Từ ghép:
夏布 ; 夏锄 ; 夏管 ; 夏侯 ; 夏候鸟 ; 夏季 ; 夏枯草 ; 夏历 ; 夏粮 ; 夏令 ; 夏令营 ; 夏洛特 ; 夏收 ; 夏天 ; 夏威夷 ; 夏延 ; 夏衣 ; 夏耘 ; 夏至 ; 夏至草 ; 夏至点 ; 夏至线 ; 夏种 ; 夏装



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.