Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复述


[fùshù]
1. thuật lại; kể lại。把别人说过的话或自己说过的话重说一遍。
2. kể chuyện; tường thuật (phương pháp dạy học)。语文教学上指学生把读物的内容用自己的话说出来,是教学方法之一。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.