Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复活


[fùhuó]
1. sống lại; phục sinh; hoạt động trở lại。死了又活过来。多用于比喻。
经过修理,报废的车床又复活了。
qua tu sửa, máy tiện hỏng lại hoạt động trở lại.
2. làm cho sống lại; phục sinh。使复活。
反对复活军国主义。
phản đối làm phục sinh chủ nghĩa quân phiệt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.