Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复核


[fùhé]
1. duyệt lại; soát lại; thẩm tra đối chiếu lại。审查核对。
把报告里面的数字复核一下。
những con số trong bảng báo cáo thẩm tra đối chiếu lại một chút.
2. phúc thẩm án tử hình。法院判处死刑案件的特定司法程序。在中国指最高人民法院对于判处死刑的案件做再一次的审核。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.