|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复核
![](img/dict/02C013DD.png) | [fùhé] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. duyệt lại; soát lại; thẩm tra đối chiếu lại。审查核对。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把报告里面的数字复核一下。 | | những con số trong bảng báo cáo thẩm tra đối chiếu lại một chút. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phúc thẩm án tử hình。法院判处死刑案件的特定司法程序。在中国指最高人民法院对于判处死刑的案件做再一次的审核。 |
|
|
|
|