Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复查


[fùchá]
phúc tra; kiểm tra lại。再一次检查。
上次透视发现肺部有阴影,今天去复查。
lần trước chụp X quang phát hiện phổi có vết nám, hôm nay đi kiểm tra lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.