Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复旧


[fùjiù]
1. khôi phục lại cái cũ (tập tục, quan niệm, chế độ)。恢复陈旧的习俗、观念、制度等。
2. khôi phục nguyên trạng。恢复原来的样子。
复旧如初
khôi phục lại như ban đầu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.