|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复员
| [fùyuán] | | | 1. phục viên; giải ngũ (lực lượng vũ trang và các ngành khác trở lại hoàn cảnh hoà bình)。武装力量和一切经济、政治、文化等部门从战时状态转入和平状态。 | | | 2. phục viên; giải ngũ。军人因服役期满或战争结束等原因而退出现役。 | | | 复员军人 | | quân nhân phục viên; lính giải ngũ. | | | 复员回乡 | | phục viên trở về quê hương; giải ngũ về quê. | | | 他去年从部队复了员。 | | năm ngoái anh ấy được giải ngũ. |
|
|
|
|