Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复员


[fùyuán]
1. phục viên; giải ngũ (lực lượng vũ trang và các ngành khác trở lại hoàn cảnh hoà bình)。武装力量和一切经济、政治、文化等部门从战时状态转入和平状态。
2. phục viên; giải ngũ。军人因服役期满或战争结束等原因而退出现役。
复员军人
quân nhân phục viên; lính giải ngũ.
复员回乡
phục viên trở về quê hương; giải ngũ về quê.
他去年从部队复了员。
năm ngoái anh ấy được giải ngũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.