Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复原


[fùyuán]
1. phục hồi; bình phục; hồi phục (sức khoẻ)。病后恢复健康。
身体已经复原。
sức khoẻ đã được hồi phục.
2. trở lại tình trạng cũ; khôi phục。恢复原状。
被破坏的壁画已无法复原。
bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.