|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复原
![](img/dict/02C013DD.png) | [fùyuán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phục hồi; bình phục; hồi phục (sức khoẻ)。病后恢复健康。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 身体已经复原。 | | sức khoẻ đã được hồi phục. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. trở lại tình trạng cũ; khôi phục。恢复原状。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 被破坏的壁画已无法复原。 | | bức bích hoạ bị hư hại không có cách gì khôi phục cả. |
|
|
|
|