Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复制


[fùzhì]
phục chế; làm lại (theo mẫu cũ)。仿造原件(多指艺术品)或翻印书籍等。
复制品
sản phẩm phục chế
这些文物都是复制的。
mấy loại văn vật này đều là phục chế.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.