Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复刊


[fùkān]
phát hành trở lại (báo chí sau khi ngừng phát hành nay phát hành trở lại)。(报刊)停刊后恢复刊行。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.