Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
复兴


[fùxīng]
1. phục hưng。衰落后再兴盛起来。
民族复兴
phục hưng dân tộc
文艺复兴
phục hưng văn nghệ
2. làm phục hưng; chấn hưng。使复兴。
复兴国家
chấn hưng quốc gia
复兴农业
làm phục hưng nông nghiệp


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.