Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (備,俻)
[bèi]
Bộ: 夂 - Tri
Số nét: 8
Hán Việt: BỊ
1. có。具备;具有。
德才兼备
đức tài đủ cả; có đủ đức tài; tài đức song toàn
2. chuẩn bị。准备。
备用
dự phòng; sắp đặt sẵn để dùng
备料
cung ứng vật liệu
备而不用
sắp đặt sẵn nhưng không dùng đến
3. phòng bị; đề phòng。防备。
防旱备荒
phòng hạn để phòng mất mùa
4. thiết bị (gồm cả nhân lực, vật lực)。设备(包括人力物力)。
军备
quân bị
装备
trang bị
5. hoàn toàn; hoàn bị; đầy đủ; chu đáo; đủ; tất cả。表示完全。
艰苦备尝
gian khổ nếm đủ
关怀备至
quan tâm chu đáo
备受欢迎
tất cả được hoan nghênh
Từ ghép:
备鞍 ; 备案 ; 备办 ; 备不住 ; 备查 ; 备尝辛苦 ; 备份 ; 备耕 ; 备荒 ; 备件 ; 备具 ; 备考 ; 备课 ; 备料 ; 备品 ; 备取 ; 备忘录 ; 备用 ; 备用品 ; 备员 ; 备战 ; 备至 ; 备注



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.