Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
处置


[chǔzhì]
1. xử lý; xử trí; cư xử; đối xử; giải quyết。处理。
处置失当。
xử lý không thoả đáng.
处置得宜。
xử lý thích đáng.
2. xử trí; trừng trị。发落;惩治。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.