Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
处理


[chǔlǐ]
1. sắp xếp (sự việc); giải quyết (vấn đề); xoay sở; khắc phục; an bài。安排(事物);解决(问题)。
2. hàng thanh lí; hàng giảm giá。指减价或变价出售。
处理品。
hàng thanh lí.
3. xử lý; xử trí; cư xử; đối đãi; soạn thảo。用特定的方法对工件或产品进行加工,使工件或产品获得所需要的性能。
热处理。
xử lý bằng nhiệt.
汉语字处理
soạn thảo văn bản tiếng Hoa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.