Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
处处


[chùchù]
nơi chốn; chốn chốn; khắp nơi; mọi nơi; khắp chốn。各个地方;各个方面。
祖国处处有亲人。
ở nơi đâu trên tổ quốc cũng có người thân.
指导员处处关心战士。
người chỉ huy ở bất cứ đâu cũng quan tâm đến các chiến sĩ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.