|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
处处
 | [chùchù] | | |  | nơi chốn; chốn chốn; khắp nơi; mọi nơi; khắp chốn。各个地方;各个方面。 | | |  | 祖国处处有亲人。 | | | ở nơi đâu trên tổ quốc cũng có người thân. | | |  | 指导员处处关心战士。 | | | người chỉ huy ở bất cứ đâu cũng quan tâm đến các chiến sĩ. |
|
|
|
|