Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
处境


[chǔjìng]
cảnh ngộ; hoàn cảnh; trường hợp; tình huống; tình hình。所处的境地(多指不利的情况下)。
处境困难。
cảnh ngộ khó khăn.
处境危险。
hoàn cảnh nguy hiểm.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.