Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
处分


[chǔfèn]
1. xử phạt; trừng phạt; trừng trị。对犯罪或犯错误的人按情节轻重做出处罚决定。
2. xử lý; giải quyết; đối xử; đối đãi; thực hiện。 处理。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.