|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
处决
| [chǔjué] | | | 1. hành hình; hành quyết; thi hành án。执行死刑。 | | | 秘密处决。 | | bí mật đem hành hình. | | | 2. xử lý quyết định; giải quyết; phân xử; dàn xếp; hoà giải。处理决定。 | | | 大会休会期间,一切事项由常委会处决。 | | giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định. |
|
|
|
|