Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
处决


[chǔjué]
1. hành hình; hành quyết; thi hành án。执行死刑。
秘密处决。
bí mật đem hành hình.
2. xử lý quyết định; giải quyết; phân xử; dàn xếp; hoà giải。处理决定。
大会休会期间,一切事项由常委会处决。
giữa hai kỳ đại hội, mọi việc do ban thường trực xử lý quyết định.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.