Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
处于


[chǔyú]
ở vào; nằm ở; chiếm; thuộc; có; đứng。在某种地位或状态。
处于优势。
chiếm ưu thế.
伤员处于昏迷状态。
thương binh ở vào trạng thái hôn mê.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.