Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
处事


[chǔshì]
giải quyết công việc; xử lý。处理事务。
他处事严肃,态度却十分和蔼。
anh ấy giải quyết công việc nghiêm túc, thái độ lại rất hoà nhã.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.