Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (壺)
[hú]
Bộ: 士 - Sĩ
Số nét: 10
Hán Việt: HỒ
1. ấm; bình; hũ。陶瓷或金属等制成的容器,有嘴儿,有把儿或提梁,用来盛液体,从嘴儿往外倒。
茶壶
ấm trà
酒壶
bình rượu
喷壶
bình phun; bình xịt
2. họ Hồ。姓。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.