Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (殼)
[ké]
Bộ: 士 - Sĩ
Số nét: 7
Hán Việt: XÁC
vỏ。(壳儿)义同'壳'(qiào)。
贝壳。
vỏ ốc
鸡蛋壳。
vỏ trứng gà.
脑壳。
vỏ não.
子弹壳儿。
vỏ đạn.
Từ ghép:
壳郎猪
Từ phồn thể: (殼)
[qiào]
Bộ: 几(Kỷ)
Hán Việt: XÁC
vỏ cứng。坚硬的外皮。
甲壳。
vỏ giáp.
地壳。
vỏ trái đất.
金蝉脱壳。
ve sầu lột xác.
Ghi chú: 另见ké
Từ ghép:
壳菜 ; 壳斗 ; 壳质



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.