Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
声音


[shēngyīn]
âm thanh; tiếng tăm; tiếng động。由物体振动而发生的波通过听觉所产生的印象。
声音强。
âm thanh to lớn.
党中央的声音传遍全国。
tiếng nói của trung ương Đảng lan truyền khắp toàn quốc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.