Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
声音


[shēngyīn]
âm thanh; tiếng tăm; tiếng động。由物体振动而发生的波通过听觉所产生的印象。
声音强。
âm thanh to lớn.
党中央的声音传遍全国。
tiếng nói của trung ương Đảng lan truyền khắp toàn quốc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.