Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
声色


[shēngsè]
1. thanh sắc; tiếng nói nét mặt。说话时的声音和脸色。
声色俱厉。
nghiêm mặt nặng lời.
不动声色。
tỉnh bơ như không.
2. múa hát và sắc đẹp。指歌舞和女色。
声色犬马(指剥削阶级行乐的方式。犬马:养狗和骑马)
(đam mê) ca múa săn bắn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.