|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
声色
| [shēngsè] | | | 1. thanh sắc; tiếng nói nét mặt。说话时的声音和脸色。 | | | 声色俱厉。 | | nghiêm mặt nặng lời. | | | 不动声色。 | | tỉnh bơ như không. | | | 2. múa hát và sắc đẹp。指歌舞和女色。 | | | 声色犬马(指剥削阶级行乐的方式。犬马:养狗和骑马) | | (đam mê) ca múa săn bắn. |
|
|
|
|