Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
声援


[shēngyuán]
lên tiếng ủng hộ。公开发表言论支援。
声援被压迫民族的正义斗争。
Lên tiếng ủng hộ cuộc đấu tranh chính nghĩa của các dân tộc bị áp bức.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.