Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
声嘶力竭


[shēngsīlìjié]
đứt hơi khản tiếng; rát cổ bỏng họng。嗓子喊哑、力气用尽。
奔走呼号,声嘶力竭。
chạy vạy kêu gào, rát cổ bỏng họng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.