Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
壮观


[zhuàngguān]
1. đồ sộ; tráng lệ; nguy nga; cảnh hùng tráng。雄伟的景象。
这大自然的壮观,是我从来没有见过的。
cảnh hùng vĩ của thiên nhiên, tôi chưa từng thấy.
2. hùng vĩ。景象雄伟。
用数不清的红旗装饰起来的长江大桥,显得格外壮观。
dùng muôn vàn cờ đỏ trang trí trên cây cầu lớn sông Trường Giang, làm cho nó hết sức hùng vĩ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.