Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
壮烈


[zhuàngliè]
lừng lẫy; oanh liệt; dũng cảm。勇敢有气节。
壮烈牺牲
hi sinh oanh liệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.