Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
壮志


[zhuàngzhì]
chí khí; ý chí; chí lớn。伟大的志向。
雄心壮志
chí lớn
壮志凌云
chí khí ngút trời


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.