Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
壮实


[zhuàng·shi]
mạnh khoẻ; vạm vỡ; chắc nịch; chắc khoẻ (thân thể)。(身体)强壮结实。
这小伙子长得多壮实!
thằng bé này chắc nịch hà!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.