Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
壮大


[zhuàngdà]
1. lớn mạnh。变得强大。
力量日益壮大。
lực lượng ngày càng lớn mạnh; sức mạnh ngày một tăng.
2. tăng cường; phát triển; mở rộng; làm lớn mạnh。使强大。
壮大队伍
phát triển hàng ngũ; tăng cường hàng ngũ
3. vạm vỡ; cường tráng to lớn。强壮粗大。
手脚壮大
chân tay vạm vỡ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.