Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
壮举


[zhuàngjǔ]
hành động vĩ đại; việc làm vĩ đại; sự nghiệp vĩ đại。伟大的举动;壮烈的行为。
史无前例的壮举。
hành động vĩ đại chưa từng có trong lịch sử.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.