Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
壮丽


[zhuànglì]
tráng lệ; lộng lẫy; đẹp đẽ; đồ sộ。雄壮而美丽。
山河壮丽
núi sông tráng lệ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.