|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
壕
![](img/dict/02C013DD.png) | [háo] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÀO | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hào; hầm; đường hào; sông bảo vệ thành。护城河。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 城壕 | | thành hào | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hào; rãnh (xung quanh thành)。壕沟。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 战壕 | | chiến hào | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 防空壕 | | hào phòng không | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 壕沟 ; 壕堑 |
|
|
|
|