|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
壕
| [háo] | | Bộ: 土 - Thổ | | Số nét: 17 | | Hán Việt: HÀO | | | 1. hào; hầm; đường hào; sông bảo vệ thành。护城河。 | | | 城壕 | | thành hào | | | 2. hào; rãnh (xung quanh thành)。壕沟。 | | | 战壕 | | chiến hào | | | 防空壕 | | hào phòng không | | Từ ghép: | | | 壕沟 ; 壕堑 |
|
|
|
|