Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[háo]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 17
Hán Việt: HÀO
1. hào; hầm; đường hào; sông bảo vệ thành。护城河。
城壕
thành hào
2. hào; rãnh (xung quanh thành)。壕沟。
战壕
chiến hào
防空壕
hào phòng không
Từ ghép:
壕沟 ; 壕堑



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.