Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[hè]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 17
Hán Việt: HÁCH
khe; vũng; khe suối; vũng nước。山沟或大水坑。
沟壑
khe suối
千山万壑
trăm núi nghìn khe
欲壑难填
lòng tham không đáy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.