Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
壁画


[bìhuà]
bích hoạ; tranh vẽ trên tường。绘在建筑物的墙壁或天花板上的图画。
敦煌壁画
bích hoạ Đôn hoàng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.