Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
壁垒


[bìlěi]
thành luỹ; ranh giới luỹ quanh đồn trại; công sự; trận tuyến; (thường ví với những sự vật đối lập hoặc ranh giới các bên)。 古时军营的围墙,泛指防御工事,现在多用来比喻对立的事物和界限。
壁垒分明。
ranh giới rõ ràng
唯物主义和唯心主义是哲学中的两大壁垒。
chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.