|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
壁垒
| [bìlěi] | | 名 | | | thành luỹ; ranh giới luỹ quanh đồn trại; công sự; trận tuyến; (thường ví với những sự vật đối lập hoặc ranh giới các bên)。 古时军营的围墙,泛指防御工事,现在多用来比喻对立的事物和界限。 | | | 壁垒分明。 | | ranh giới rõ ràng | | | 唯物主义和唯心主义是哲学中的两大壁垒。 | | chủ nghĩa duy vật và chủ nghĩa duy tâm là hai trận tuyến lớn trong triết học. |
|
|
|
|