 | [bì] |
 | Bộ: 土 - Thổ |
 | Số nét: 16 |
 | Hán Việt: BÍCH |
 | 名 |
| |  | 1. tường; bức tường; vách tường; vách。墙. |
| |  | 壁报。 |
| | báo tường |
| |  | 铜墙铁壁。 |
| | thành đồng vách sắt |
| |  | 2. vách; thành; bờ (bộ phận của một số vật thể có tác dụng giống tường vây bọc)。某些物体上作用像围墙的部分。 |
| |  | 锅炉壁。 |
| | thành nồi (súp-de) |
| |  | 3. vách đá。陡峭的山崖。 |
| |  | 悬崖峭壁。 |
| | vách đá dựng đứng (cheo leo) |
| |  | 4. thành luỹ。壁垒。 |
| |  | 坚壁清野。 |
| | vườn không nhà trống (để giữ thành, chuyển hết người của đi chổ khác) |
| |  | 5. sao Bích (một ngôi trong chòm Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。 |
 | Từ ghép: |
| |  | 壁报 ; 壁橱 ; 壁灯 ; 壁柜 ; 壁挂 ; 壁虎 ; 壁画 ; 壁龛 ; 壁垒 ; 壁垒森严 ; 壁立 ; 壁炉 ; 壁钱 ; 壁上观 ; 壁虱 ; 壁饰 ; 壁毯 ; 壁厢 ; 壁衣 ; 壁钟 |