![](img/dict/02C013DD.png) | [bì] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÍCH |
![](img/dict/47B803F7.png) | 名 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tường; bức tường; vách tường; vách。墙. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 壁报。 |
| báo tường |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 铜墙铁壁。 |
| thành đồng vách sắt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vách; thành; bờ (bộ phận của một số vật thể có tác dụng giống tường vây bọc)。某些物体上作用像围墙的部分。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 锅炉壁。 |
| thành nồi (súp-de) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vách đá。陡峭的山崖。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 悬崖峭壁。 |
| vách đá dựng đứng (cheo leo) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. thành luỹ。壁垒。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 坚壁清野。 |
| vườn không nhà trống (để giữ thành, chuyển hết người của đi chổ khác) |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. sao Bích (một ngôi trong chòm Nhị thập bát tú)。二十八宿之一。 |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 壁报 ; 壁橱 ; 壁灯 ; 壁柜 ; 壁挂 ; 壁虎 ; 壁画 ; 壁龛 ; 壁垒 ; 壁垒森严 ; 壁立 ; 壁炉 ; 壁钱 ; 壁上观 ; 壁虱 ; 壁饰 ; 壁毯 ; 壁厢 ; 壁衣 ; 壁钟 |