|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
墩
![](img/dict/02C013DD.png) | [dūn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 土 - Thổ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: ĐÔN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. gò; đống; mô; ụ。土堆。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 土墩 | | mô đất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 挖塘取水,垒土为墩。 | | đào ao lấy nước, đắp đất làm mô. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tảng; thớt; bệ; gốc。(墩儿)墩子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 树墩 | | gốc cây (sau khi đốn) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 门墩儿。 | | bệ cửa | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. cái đôn; đôn。像墩子的坐具。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 锦墩 | | cẩm đôn | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. lau nhà; lau sàn nhà (bằng chổi lau nhà)。用拖把擦(地)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把地扫干净了再墩。 | | quét sạch rồi lau nhà. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. bó; cụm; khóm (lượng từ)。,用于丛生的或几棵合在一起的植物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一墩荆条。 | | một bó cành gai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这块地栽稻秧三万墩。 | | mảnh đất này cấy được 3 vạn khóm lúa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 墩布 ; 墩子 ; 墩座 ; 墩子 |
|
|
|
|