|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
墨水
 | [mòshuǐ] | | |  | 1. mực nước; mực lọ; mực chai。( 墨水儿)墨汁。 | | |  | 2. mực viết。写钢笔字用的各种颜色的水。 | | |  | 蓝墨水。 | | | mực xanh. | | |  | 红墨水。 | | | mực đỏ. | | |  | 3. học hành; trí thức; học vấn; có kiến thức。比喻学问或读书识字的能力。 | | |  | 他肚子里还有点儿墨水。 | | | anh ấy được học hành đôi chút. |
|
|
|
|