Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
墨水


[mòshuǐ]
1. mực nước; mực lọ; mực chai。( 墨水儿)墨汁。
2. mực viết。写钢笔字用的各种颜色的水。
蓝墨水。
mực xanh.
红墨水。
mực đỏ.
3. học hành; trí thức; học vấn; có kiến thức。比喻学问或读书识字的能力。
他肚子里还有点儿墨水。
anh ấy được học hành đôi chút.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.