|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
墨水
![](img/dict/02C013DD.png) | [mòshuǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mực nước; mực lọ; mực chai。( 墨水儿)墨汁。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mực viết。写钢笔字用的各种颜色的水。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蓝墨水。 | | mực xanh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 红墨水。 | | mực đỏ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. học hành; trí thức; học vấn; có kiến thức。比喻学问或读书识字的能力。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他肚子里还有点儿墨水。 | | anh ấy được học hành đôi chút. |
|
|
|
|