Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
墨守成规


[Mòshǒuchéngguī]
Hán Việt: MẶC THỦ THÀNH QUY
bảo thủ không chịu thay đổi; quen với nếp cũ; khư khư giữ cái cũ。战国时墨子善于守城,后来用'墨守成规'表示因循守旧,不肯改进。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.