Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xū]
Bộ: 土 - Thổ
Số nét: 15
Hán Việt: KHƯ
1. nền cũ; đất cũ (chỗ vốn có người ở nay đã hoang phế)。原来有许多人家聚居而现在已经荒废了的地方。
2. chợ; họp chợ。同'圩'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.