|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增长
 | [zēngzhǎng] | | |  | tăng trưởng; nâng cao; tăng thêm; tăng lên。增加;提高。 | | |  | 增长知识 | | | tăng thêm kiến thức | | |  | 增长才干 | | | nâng cao tài năng | | |  | 产值比去年约增长百分之十。 | | | giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %. |
|
|
|
|