Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
增长


[zēngzhǎng]
tăng trưởng; nâng cao; tăng thêm; tăng lên。增加;提高。
增长知识
tăng thêm kiến thức
增长才干
nâng cao tài năng
产值比去年约增长百分之十。
giá trị sản lượng năm nay tăng hơn năm ngoái khoảng 10 %.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.